Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
時代劇 じだいげき
vở kịch có tính thời đại
ご存知 ごぞんじ
sự quen biết; sự hiểu biết; biết
存知 ぞんち ぞんじ
kiến thức (của)
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
近代劇 きんだいげき
kịch hiện đại; sân khấu kịch hiện đại
現代劇 げんだいげき
kịch hiện đại
御存知 ごぞんじ
biết; hiểu biết