ご機嫌麗しい
ごきげんうるわしい
☆ Adj-i
Tâm trạng vui vẻ.

ご機嫌麗しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ご機嫌麗しい
御機嫌麗しい ごきげんうるわしい
trong sự hài hước tốt
ご機嫌 ごきげん
sức khỏe
ご機嫌伺い ごきげんうかがい
sự tôn trọng của một người đối với ai đó
ご機嫌斜め ごきげんななめ
cảm giác khó chịu, tâm trạng xấu
ご機嫌よう ごきげんよう
lời chào khi gặp mặt hoặc chia tay với ý nghĩa hỏi thăm tình trạng sức khỏe hoặc cầu mong sức khỏe cho người kia
機嫌 きげん
sắc mặt; tâm trạng; tính khí; tâm tình; tính tình
機嫌買い きげんかい
hay thay đổi, không kiên định
機嫌伺い きげんうかがい
courtesy call, courtesy visit