機嫌伺い
きげんうかがい「KI HIỀM TÝ」
☆ Danh từ
Dò ý; thăm dò
彼
はお
客
さんの
機嫌伺
いが
上手
なので、
営業成績
がとても
良
い。
Anh ấy rất giỏi trong việc thăm dò tâm trạng khách hàng nên thành tích kinh doanh rất tốt.

機嫌伺い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機嫌伺い
ご機嫌伺い ごきげんうかがい
sự tôn trọng của một người đối với ai đó
機嫌 きげん
sắc mặt; tâm trạng; tính khí; tâm tình; tính tình
機嫌買い きげんかい
hay thay đổi, không kiên định
酒機嫌 さかきげん ささきげん さけきげん
tâm trạng khi uống rượu
不機嫌 ふきげん
không phấn khởi; không vui; dỗi hờn; hờn dỗi
ご機嫌 ごきげん
sức khỏe
御機嫌 ごきげん
thú vị; trong một tâm trạng tốt; trong rượu cao
上機嫌 じょうきげん
tâm trạng vui vẻ, phấn chấn