Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
竹
tre
竹 たけ
cây tre
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
合縁奇縁 あいえんきえん
Mối quan hệ giữa vợ chồng, bạn bè hay những người xung quanh là do duyên, hợp hay không cũng do duyên
竹籤 たけひご
lạt tre
竹橋 たけばし
cầu tre.
竹席 たかむしろ
chiếu trúc
竹杷 さらい さらえ
cái cào của nông dân