親切ごかし
しんせつごかし
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Giả vờ tử tế, tự đề cao bản thân với lý do giúp đỡ người khác

親切ごかし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親切ごかし
ご親切に ごしんせつに
Thank you, How nice of you, That's kind of you
親切 しんせつ
sự tốt bụng; sự tử tế; tốt bụng; tử tế
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
親切心 しんせつしん しんせつ しん
sự tử tế; lòng tốt; sự ân cần
不親切 ふしんせつ
không thân thiết; lạnh nhạt
親切な しんせつな
hảo tâm
親切気 しんせつぎ
sự nhân hậu; tốt bụng