Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ご近所の博物誌
博物誌 はくぶつし
natural history
近所 きんじょ
gần đây
博物 はくぶつ
vạn vật học
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
隣近所 となりきんじょ
hàng xóm, vùng, vùng lân cận
植物誌 しょくぶつし
hệ thực vật, danh sách thực vật, thực vật chí
動物誌 どうぶつし
hệ động vật, danh sách động vật, động vật chí
風物誌 ふうぶつし
văn xuôi về một khu vực (hoặc các đặc điểm theo mùa, phong cảnh, v.v.)