Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
面相 めんそう
ủng hộ; những đặc tính; nhìn
被削面 ひ削面
mặt gia công
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
御面相 ごめんそう
khuôn mặt kinh khủng
面相筆 めんそうふで めんそうひつ
phạt tiền - điểm quét
ご面相 ごめんそう
mặt kinh khủng
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
百 ひゃく もも
một trăm