Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ご飯論法
ご飯 ごはん
cơm; bữa cơm
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
法論 ほうろん
khoa luật pháp, luật học, sự giỏi về luật pháp
論法 ろんぽう
phương pháp lôgic; phương pháp suy luận
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
ご飯時 ごはんじ
giờ ăn
晩ご飯 ばんごはん
bữa cơm tối
飯ごう はんごう
(người lính có) nấu những dụng cụ