Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
法論
ほうろん
khoa luật pháp, luật học, sự giỏi về luật pháp
方法論 ほうほうろん
phương pháp học
コンピュータ方法論 コンピュータほーほーろん
Computing Methodologies
科学的方法論 かがくてきほうほうろん
phương pháp luận mang tính khoa học
看護方法論研究 かんごほーほーろんけんきゅー
nghiên cứu phương pháp luận điều dưỡng
抽象的試験方法論 ちゅうしょうてきしけんほうほうろん
phương pháp kiểm thử trừu tượng
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
論法 ろんぽう
phương pháp lôgic; phương pháp suy luận
「PHÁP LUẬN」
Đăng nhập để xem giải thích