ご高配
ごこう はい「CAO PHỐI」
Sự quan tâm, chú ý( kính ngữ)

ご高配 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ご高配
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高配 こうはい
(bạn) những văn phòng tốt; sự rắc rối (của) bạn
配言済み 配言済み
đã gửi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
はしご高 はしごだか
ladder form of "high" kanji
心配ご無用 しんぱいごむよう
Đừng lo lắng; không cần lo lắng
ご心配なく ごしんぱいなく
đừng bận tâm; đừng lo lắng