都市再開発
としさいかいはつ
☆ Danh từ
Sự tái thiết thành thị; tái thiết đô thị
都市再開発計画
Dự án chỉnh trang đô thị
都市再開発政策
Chính sách tái thiết /chương trình tái thiết thành thị .

都市再開発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 都市再開発
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
都市開発 としかいはつ
cải tạo đô thị (urban renewal)
再開発 さいかいはつ
sự xây dựng lại, sự được xây dựng lại; sự quy hoạch
田園都市開発 でんえんとしかいはつ
phát triển đô thị nông thôn
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
都市再生 としさいせい
sự tái sinh thành thị
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).