Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水泳 すいえい
lội
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
くろーるおよぎ クロール泳ぎ
bơi sải.
遊泳場 ゆーえーじょー
bãi tắm
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
水泳者 すいえいしゃ
người bơi
水泳着 すいえいぎ
quần áo bơi liền mảnh của phụ nữ