美術館 びじゅつかん
bảo tàng mỹ thuật.
近代美術館 きんだいびじゅつかん
bảo tàng mĩ thuật hiện đại
美術大学 びじゅつだいがく
đại học Mỹ thuật.
盆栽関連 ぼんさいかんれん
cây cảnh mini (bonsai)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
盆栽用アルミ線 ぼんさいようアルミせん
dây nhôm dùng cho cây cảnh mini (bonsai)