最大化
さいだいか「TỐI ĐẠI HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự làm tăng lên đến tột độ

Bảng chia động từ của 最大化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 最大化する/さいだいかする |
Quá khứ (た) | 最大化した |
Phủ định (未然) | 最大化しない |
Lịch sự (丁寧) | 最大化します |
te (て) | 最大化して |
Khả năng (可能) | 最大化できる |
Thụ động (受身) | 最大化される |
Sai khiến (使役) | 最大化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 最大化すられる |
Điều kiện (条件) | 最大化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 最大化しろ |
Ý chí (意向) | 最大化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 最大化するな |
さいだいか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さいだいか
最大化
さいだいか
sự làm tăng lên đến tột độ
さいだいか
sự làm tăng lên đến tột độ