Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
かさ高 かさだか
cồng kềnh; đống
高さ たかさ
bề cao
かん高い かんたかい
rít lên; chói tai; ầm ĩ
高さ計 たかさけい
máy đo chiều cao
高さアクセント たかさアクセント
giọng cao