盛り場
さかりば「THỊNH TRÀNG」
☆ Danh từ
Khu vực giải trí; khu vực phát triển thịnh vượng nhất

Từ đồng nghĩa của 盛り場
noun
Từ trái nghĩa của 盛り場
盛り場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盛り場
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
盛り さかり もり
đỉnh; thời kỳ đẹp nhất; thời kỳ nở rộ; thời kỳ đỉnh cao; thời hoàng kim
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
恋盛り こいざかり
Thời kỳ tương tư.
肉盛り にくもり
hàn đắp (thịt) vào (sử dụng trong ngành hàn)