さけのけがある
Smack of wine

さけのけがある được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới さけのけがある
酒の気が有る さけのきがある
có mùi rượu
夜が明ける よがあける よるがあける
rạng đông.
駆け上る かけあがる かけのぼる
Nhảy chồm lên
あつける あつける
Chia sẻ
忌が明ける きがあける いみがあける
tang quyến kết thúc thời gian để tang để cầu nguyện cho linh hồn người đã khuất.
chạy lên, lên nhanh, tăng nhanh, cộng, xây cao lên một cách giả dối vội vã (bức tường, toà nhà...), (thể dục, thể thao) được xếp thứ nhì
sự bay vút lên, tầm bay vút lên, bay lên, bay cao, vút lên cao, bay liệng
駆け上がる かけあがる
Chạy theo, men theo