さかさまつげ
Sự mọc lông phía trong, chứng lông quặm

さかさまつげ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さかさまつげ
さかさまつげ
sự mọc lông phía trong, chứng lông quặm
逆さ睫
さかまつげ さかさまつげ
sự mọc lông phía trong, chứng lông quặm
Các từ liên quan tới さかさまつげ
sự mọc lông phía trong, chứng lông quặm
pinecone
薩摩揚げ さつまあげ さつまあげげ
chả cá
さつま芋 さつまいも
khoai lang
thường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, không quan trọng, không có tài cán gì, vô giá trị, thông thường (tên gọi sinh vật, dùng thông thường trái lại với tên khoa học)
良さげ よさげ
có vẻ tốt
さげ手 さげて
móc treo
おさげ(かみ) おさげ(髪)
xõa tóc.