まつかさ
Pinecone

まつかさ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まつかさ
まつかさ
pinecone
松かさ
まつかさ まつぼっくり まつぽっくり まつぼくり まつふぐり
quả thông
松笠
まつかさ
quả thông, trái thông
Các từ liên quan tới まつかさ
松毬貝 まつかさがい マツカサガイ
Pronodularia japanensis (species of freshwater mussel)
松毬魚 まつかさうお マツカサウオ
Japanese pinecone fish (Monocentris japonica)
島司 とうし しまつかさ
quan chức có thẩm quyền đối với các hòn đảo được chỉ định bởi sắc lệnh của triều đình ( thời Minh Trị)
sự mọc lông phía trong, chứng lông quặm
sự mọc lông phía trong, chứng lông quặm
さつま芋 さつまいも
khoai lang
thường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, không quan trọng, không có tài cán gì, vô giá trị, thông thường (tên gọi sinh vật, dùng thông thường trái lại với tên khoa học)
逆さ睫 さかまつげ さかさまつげ
sự mọc lông phía trong, chứng lông quặm