Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さかなをあげる
fry fish
魚を揚げる
rán câu cá
坂を上げる さかをあげる
lên dốc.
名を挙げる なをあげる
tạo danh tiếng, làm cho nổi tiếng
音をあげる ねをあげる
từ bỏ, thừa nhận thất bại
花を上げる はなをあげる
tặng hoa.
影を投げる かげをなげる
to project a shadow
式をあげる しきをあげる
làm lễ.
実をあげる じつをあげる
đạt được thành quả
凧をあげる たこをあげる
thả diều