髪を上げる
Bới tóc lên

Bảng chia động từ của 髪を上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 髪を上げる/かみをあげるる |
Quá khứ (た) | 髪を上げた |
Phủ định (未然) | 髪を上げない |
Lịch sự (丁寧) | 髪を上げます |
te (て) | 髪を上げて |
Khả năng (可能) | 髪を上げられる |
Thụ động (受身) | 髪を上げられる |
Sai khiến (使役) | 髪を上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 髪を上げられる |
Điều kiện (条件) | 髪を上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 髪を上げいろ |
Ý chí (意向) | 髪を上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 髪を上げるな |
かみをあげる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かみをあげる
髪を上げる
かみをあげる
bới tóc lên
かみをあげる
put up one's hair
Các từ liên quan tới かみをあげる
音をあげる ねをあげる
từ bỏ, thừa nhận thất bại
式をあげる しきをあげる
làm lễ.
凧をあげる たこをあげる
thả diều
尻をあげる しりをあげる
to stand up
実をあげる じつをあげる
đạt được thành quả
ngấm nước cốt (trà,upon) lấy tiền ở,chết,kéo theo,rút lui (không làm việc gì,sinh ra,ngừng lại không ai đi xa hơn nữa,gò,kéo lùi,co rúm,hấp dẫn,vật có sức lôi cuốn,thu hút,(từ mỹ,vẽ,chẻ sợi tóc làm tư,móc ra,làm cạn,sức quyến rũ,xế chiều,chín,làm cho bộc lộ ra,sức lôi cuốn,cái gì),kéo xuống (màn,moi hết,lại gần,rút ra... (rượu trong thùng,giày ống...),không tham gia trận đấu...),nghĩa mỹ) phần di động của cầu cất,dừng lại,quá chi ly,lấy ra,kéo vào,lôi kéo vào,giật lùi,pha,có sức thu hút,sự kéo,bớt lên mặt ta đây,đeo vào,dàn hàng,viết đả kích ai,kéo dài,kéo đến,mild,trút hơi thở cuối cùng,),quyến rũ,dọn bàn,bị thu hút đến,trúng,kéo dài (bài nói,vẽ ra,rút,nhổ ra,mở,mành,suy ra,đỗ lại,bow,múc ra,nhờ đến,cau lại,đuổi kịp,theo kịp,làm lạc,lĩnh ra,rút lên,đưa,không phân được thua,hút vào,vạch ra,cầu đến,túm tụm đến,vạch,thể thao) bạt xiên quả sang trái,mô tả,bài viết...),thảo ra,lùng sục chẳng thấy thú săn nào,sức hấp dẫn,(thể dục,hít vào,rút lấy nước cốt,moi ra nói ra,dàn trận,người có sức quyến rũ,nhờ cậy đến,to draw oneself up đứng thẳng đơ,co vòi lại,dẫn tới,được,hút ra,thể thao) bỏ xa,bực mình...),lôi kéo,động tác vảy súng lục,tìm thú săn,đưa ra,sự nỗ lực,tấn công ai,sự mở số,thể thao) dẫn,không ăn thua gì,thông (lò sưởi,+ on,rút tiền ra,múc lên,bead,bắt kịp,moi ra,nêu ra,bớt vênh váo,lôi cuốn,dựng lên,gợi đến,moi,sự cố gắng,làm đến mức như vậy thôi,trích ra,rút lui,dài ra,số trúng,đứng ngay đơ,gây ra,rút ra,rèm...),thu sừng lại,không săn được con nào,chuốc lấy (tai hoạ,viết lĩnh tiền,đưa tới,nhổ ra kéo ra,khai thác,hoà,sắp quân lính thành hàng,thu vào (sừng,xuống dần,kéo ra,thể thao) đuổi kịp,móng sắc...),động tác rút súng lục,tàn,thảo,câu hỏi mẹo (để khai thác ai,sự rút thăm,bị lôi cuốn đến,thể thao) trận đấu hoà,tới gần,nhận đến mức như vậy thôi,kéo,ống khói...),không được gì,kéo đi,đi,kéo lên,tìm thấy ở,lôi đi
fry fish
血道を上げる ちみちをあげる
bị điên cuồng, bị say mê, bị ám ảnh