Kết quả tra cứu 影を投げる
Các từ liên quan tới 影を投げる
影を投げる
かげをなげる
☆ Noun or verb acting prenominally
◆ Shade-casting, shady, umbriferous
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ To project a shadow

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 影を投げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 影を投げる/かげをなげるる |
Quá khứ (た) | 影を投げた |
Phủ định (未然) | 影を投げない |
Lịch sự (丁寧) | 影を投げます |
te (て) | 影を投げて |
Khả năng (可能) | 影を投げられる |
Thụ động (受身) | 影を投げられる |
Sai khiến (使役) | 影を投げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 影を投げられる |
Điều kiện (条件) | 影を投げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 影を投げいろ |
Ý chí (意向) | 影を投げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 影を投げるな |