さかになる
Turn upside down

さかになる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới さかになる
盛んになる さかんになる
trở nên phổ biến
様になる さまになる サマになる ようになる
Có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)
肴にする さかなにする サカナにする
mồi nhậu làm từ cá
かさかさ鳴る かさかさなる
kêu xào xạc; kêu sột soạt; làm nhăn; làm nhàu
静かになる しずかになる
im bặt.
何にも勝る なににもまさる
vượt trội hơn cái khác
仲間になる なかまになる
kết thân.
逆さにかける ぎゃくさにかける
treo ngược.