さが
Phong tục, tục lệ, luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng, thuế quan, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự đặt, sự thửa, sự đặt mua
Quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu, đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...)
Riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm
Giới tính, giới đàn ông, giới phụ nữ, vấn đề sinh lý, vấn đề dục tính, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự giao cấu, thuộc giới tính; có tính chất giới tính, nghĩa Mỹ) xác định tính đực cái của, làm cho thêm hấp dẫn, làm cho thêm thú vị, nghĩa Mỹ), hôn hít ôm ấp
Giống, engender

さが được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さが
さが
phong tục, tục lệ, luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng
性
しょう さが なりくせ せい
giới tính
Các từ liên quan tới さが
面倒くさがり めんどうくさがり めんどくさがり
ngại khó ngại khổ, ngại phiền
御下がり おさがり ごさがり
sự đi xuống, sự rủ xuống,...
家捜し やさがし いえさがし
searching an entire house
煩さがる はんさがる
để cảm thấy bực mình ở (tại)
前下がり まえさがり ぜんさがり
đối diện phần thấp
今朝方 けさがた こんあさがた
buổi sáng này
口さがない くちさがない
sự thích ngồi lê đôi mách nói xấu người khác, sự thích bình phẩm chuyện người khác
ふぐりが下がる ふぐりがさがる フグリがさがる
cảm thấy nhẹ nhõm