さつまやき
Satsumporcelain

さつまやき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さつまやき
さつまやき
Satsumporcelain
薩摩焼
さつまやき
đồ sứ vùng Satsuma
Các từ liên quan tới さつまやき
ông bà, tổ tiên
gánh năng chủ yếu, sức mạnh chính
tiếng nói thầm, tiếng xì xào, tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời xì xào bàn tán nhỏ to, lời nhận xét rỉ tai, lời gợi ý bí mật, nói thầm; xì xào, xì xào bàn tán, bí mật phao lên
cồn cát, đụn cát
sự cặp, sự kẹp, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự bóp cổ, sự bóp nghẹt
囁き ささやき つつやき
sự thì thầm, tiếng thì thầm
ささやき声 ささやきごえ
giọng thì thầm
sự thiêu sém, sự cháy sém, sự mở hết tốc lực (ô tô, xe đạp), thiêu, đốt, làm cháy sém, đốt sạch phá, phá sạch, tiêu thổ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm đau lòng, xỉ vả làm đau lòng, đay nghiến làm đau lòng, nói mỉa làm đau lòng, bị cháy sém