Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
先んずる
さきんずる
để đi trước đây
đi trước, đi lên trước, vượt lên trên
ずきんずきん ずきんずきん
nhói (đau), đập
散ずる さんずる
to scatter, to disperse
参ずる さんずる
to come, to go
引きずる ひきずる
kéo lê
後ずさる あとずさる あとじさる
rút lui, lùi lại
引きずり去る ひきずりさる
kéo đi.
禁ずる きんずる
cấm chỉ; ngăn cấm; cấm; nghiêm cấm
ずきん
mũ trùm đầu, huy hiệu học vị, mui xe (xe đẩy của trẻ con, xe ô tô, bằng vải bạt có thể gập lại), miếng da trùm đầu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Capô, đội mũ trùm đầu, đậy mui lại, che bằng mui
「TIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích