先んずる
さきんずる「TIÊN」
☆ Tha động từ, tự động từ
Để đi trước đây; để đi trước; chặn trước; đoán trước

Từ đồng nghĩa của 先んずる
verb
さきんずる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さきんずる
先んずる
さきんずる
để đi trước đây
さきんずる
đi trước, đi lên trước, vượt lên trên
Các từ liên quan tới さきんずる
ずきんずきん ずきんずきん
nhói (đau), đập
mũ trùm đầu, huy hiệu học vị, mui xe (xe đẩy của trẻ con, xe ô tô, bằng vải bạt có thể gập lại), miếng da trùm đầu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Capô, đội mũ trùm đầu, đậy mui lại, che bằng mui
参ずる さんずる
to come, to go
散ずる さんずる
to scatter, to disperse
hùng biện, hùng hồn
đi trước; đứng trước; đặt trước; ở trước; có trước, đến trước
người uống, người nghiện rượu
引きずる ひきずる
kéo lê