先んじる
Để đi trước; chặn trước; đoán trước

Từ đồng nghĩa của 先んじる
Từ trái nghĩa của 先んじる
Bảng chia động từ của 先んじる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 先んじる/さきんじるる |
Quá khứ (た) | 先んじた |
Phủ định (未然) | 先んじない |
Lịch sự (丁寧) | 先んじます |
te (て) | 先んじて |
Khả năng (可能) | 先んじられる |
Thụ động (受身) | 先んじられる |
Sai khiến (使役) | 先んじさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 先んじられる |
Điều kiện (条件) | 先んじれば |
Mệnh lệnh (命令) | 先んじいろ |
Ý chí (意向) | 先んじよう |
Cấm chỉ(禁止) | 先んじるな |
さきんじる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さきんじる
先んじる
さきんじる
để đi trước
さきんじる
đi trước
Các từ liên quan tới さきんじる
衆に先んじる しゅうにさきんじる
để tiến lên (của) đám đông
sự giải lao, sự giải trí, sự tiêu khiển, giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nghỉ ngơi, câu lạc bộ, nhà văn hoá, sân chơi, sân thể thao, phòng giải trí
của hồi môn, tài năng, thiên tư
kẻ giết người, gay gắt, kịch liệt, tàn khốc, khốc liệt, có tính chất tiêu diệt
hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, chòi, điếm, ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...), tủ sắt, két sắt ; ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cùng chung một cảnh ngộ, suy nghĩ chính chắn, thận trọng, bỏ vào hộp, đệ lên toà án, ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng, nhốt vào chuông hẹp, đóng kín vào hộp, compass, cái tát, cái bạt, tát, bạt, đánh quyền Anh, cây hoàng dương
Triassic (geol.)
đi trước, đi lên trước, vượt lên trên
sự tự khen