Kết quả tra cứu さぎり
Các từ liên quan tới さぎり
さぎり
◆ Sương mù, màn, màn che, mù sương, che mờ
◆ Cỏ mọc lại, cỏ để mọc dài không cắt, để cho cỏ mọc lại ở, cho ăn cỏ mọc lại, sương mù, màn khói mờ, màn bụi mờ, tình trạng mờ đi, tình trạng trí óc mờ đi; tình trạng bối rối hoang mang, vết mờ, phủ sương mù; làm mờ đi, che mờ, làm bối rối hoang mang, đi, phủ sương mù; đầy sương mù; mờ đi, chết vì úng nước, chết vì đẫm sương, mờ đi, phim ảnh

Đăng nhập để xem giải thích