作詞
さくし「TÁC TỪ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sáng tác bài hát

Bảng chia động từ của 作詞
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 作詞する/さくしする |
Quá khứ (た) | 作詞した |
Phủ định (未然) | 作詞しない |
Lịch sự (丁寧) | 作詞します |
te (て) | 作詞して |
Khả năng (可能) | 作詞できる |
Thụ động (受身) | 作詞される |
Sai khiến (使役) | 作詞させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 作詞すられる |
Điều kiện (条件) | 作詞すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 作詞しろ |
Ý chí (意向) | 作詞しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 作詞するな |
さくし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さくし
作詞
さくし
sáng tác bài hát
昨紙
さくし
tờ báo hôm qua
策士
さくし
xem intrigue
錯視
さくし
ảo ảnh quang học
作詩
さくし
phép làm thơ, lối thơ
さくし
song making
Các từ liên quan tới さくし
搾取する さくしゅ さくしゅする
Bóc lột.
nhà thơ trữ tình
nhà thơ trữ tình
phép làm thơ, lối thơ; luật thơ, sự chuyển thành thơ, sự viết bằng thơ
giấu tên; vô danh; nặc danh
xưởng
rối beng, rắc rối, phức tạp, khó hiểu
người chế tạo, người sản xuất, nhà công nghiệp; chủ xí nghiệp, chủ xưởng