削進
さくしん「TƯỚC TIẾN」
☆ Danh từ
Sự đào, đào hố, khai quật

削進 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 削進
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
被削面 ひ削面
mặt gia công
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
削 さく けず
bay; mài sắc; gọt; gọt; dao cạo (da); quệt vào ra khỏi; gạch xóa; giảm bớt; cắt bớt
削井 けずい
phun ra khoan