作詞家
さくしか「TÁC TỪ GIA」
☆ Danh từ
Nhà thơ trữ tình
Nhạc sự sáng tác bài hát

作詞家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作詞家
作詞 さくし
sáng tác bài hát
作詞作曲 さくしさっきょく
việc viết lời và sáng tác nhạc
作詞者 さくししゃ
nhà thơ trữ tình
作家 さっか
người sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật; tác giả; nhà văn; tiểu thuyết gia; họa sĩ
家作 かさく
sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
作曲家 さっきょくか
Người sáng tác