作庭
さくてい「TÁC ĐÌNH」
☆ Danh từ
Việc làm vườn

さくてい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さくてい
作庭
さくてい
việc làm vườn
策定
さくてい
Lập ra, vẽ ra (kế hoạch)
さくてい
sự giải quyết
索梯
さくてい
thang dây
Các từ liên quan tới さくてい
có ý định trước, được định trước, có ý, chủ tâm
làm lúng túng, ngăn trở
nhã, trang nhã, có óc thẩm Mỹ, có vẻ thẩm Mỹ
さて置く さておく
gạt sang 1 bên
độc tài
gồm nhiều ngành học thuật
quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng; điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng (theo Pla, ton); ý niệm của lý trí ; đối tượng trực tiếp của nhận thức (theo Đề, các, tơ, Lốc)
行ってください いってください
hãy đi.