作庭
さくてい「TÁC ĐÌNH」
☆ Danh từ
Việc làm vườn

さくてい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さくてい
作庭
さくてい
việc làm vườn
策定
さくてい
Lập ra, vẽ ra (kế hoạch)
さくてい
sự giải quyết
索梯
さくてい
thang dây
Các từ liên quan tới さくてい
さて置く さておく
gạt sang 1 bên
có ý định trước, được định trước, có ý, chủ tâm
làm lúng túng, ngăn trở
nhã, trang nhã, có óc thẩm Mỹ, có vẻ thẩm Mỹ
行ってください いってください
hãy đi.
食べてください たべてください
hãy ăn.
照れくさい てれくさい
lúng túng, vụng, ngượng ngịu
ゆっくりしていってください ゆっくりしていってください
Bạn cứ thoải mái ở chơi