作為的
さくいてき「TÁC VI ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Có ý định trước, tính toán trước, cố ý, chủ tâm

さくいてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さくいてき
作為的
さくいてき
có ý định trước, tính toán trước, cố ý.
さくいてき
có ý định trước, được định trước, có ý.
Các từ liên quan tới さくいてき
độc tài
gồm nhiều ngành học thuật
trầm ngâm, lặng ngắm, tu hành, nhà tu hành
sự giải quyết ; sự phân xử, sự phán quyết, sự quyết định, quyết nghị, tính kiên quyết, tính quả quyết
tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong, tiên phong
sự tối ưu hoá
tính nhã nhặn, tính hoà nhã, sự dễ chịu, sự thú vị, những thú vị, những hứng thú, tiện nghi, thái độ hoà nhã, thái độ nhã nhặn, thái độ dễ chịu
rạch ròi, dứt khoát