作為
さくい「TÁC VI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tính chất nhân tạo; hành vi; sự can phạm (tội ác)

Từ đồng nghĩa của 作為
noun
Từ trái nghĩa của 作為
Bảng chia động từ của 作為
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 作為する/さくいする |
Quá khứ (た) | 作為した |
Phủ định (未然) | 作為しない |
Lịch sự (丁寧) | 作為します |
te (て) | 作為して |
Khả năng (可能) | 作為できる |
Thụ động (受身) | 作為される |
Sai khiến (使役) | 作為させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 作為すられる |
Điều kiện (条件) | 作為すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 作為しろ |
Ý chí (意向) | 作為しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 作為するな |
さくい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さくい
作為
さくい
tính chất nhân tạo
さくい
quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng
作意
さくい
chủ đề chính (trong sáng tác)
Các từ liên quan tới さくい
索引時概念組合せ索引作業 さくいんじがいねんくみあわせさくいんさぎょう
pre-coordinated indexing
không cố ý, không chủ tâm
sự nhịn, tính chịu đựng, tính kiên nhẫn, hoãn không phải là thoát nợ
có ý định trước, được định trước, có ý, chủ tâm
無作為 むさくい
không cố ý, không chủ tâm
不作為 ふさくい
sự nhịn, tính chịu đựng, tính kiên nhẫn
索引 さくいん
phụ lục
索引ファイル さくいんファイル
tệp có chỉ mục