がくさいてき
Gồm nhiều ngành học thuật

がくさいてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がくさいてき
がくさいてき
gồm nhiều ngành học thuật
学際的
がくさいてき
gồm nhiều ngành học thuật
Các từ liên quan tới がくさいてき
学際的学習プログラム がくさいてきがくしゅープログラム
chương trình nghiên cứu liên ngành
có ý định trước, được định trước, có ý, chủ tâm
độc tài
cơ học, máy móc, không sáng tạo
triết học; theo triết học; hợp với triết học, giỏi triết học; dành cho việc nghiên cứu triết học, bình thảnh, khôn ngoan, thông thái
trầm ngâm, lặng ngắm, tu hành, nhà tu hành
sự giải quyết ; sự phân xử, sự phán quyết, sự quyết định, quyết nghị, tính kiên quyết, tính quả quyết
hoá học