さくばく
Tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương
Trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm, dãi gió, cá mương Âu

さくばく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さくばく
さくばく
tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm.
索莫
さくばく
tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm.
索漠
さくばく
ảm đạm
索寞
さくばく
tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm.
Các từ liên quan tới さくばく
索漠たる さくばくたる
tồi tàn, ảm đạm, thê lương
索莫たる さくばくたる
ảm đạm; cá chép; cô đơn
trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm, dãi gió, cá mương Âu
trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, farm, house, cày cấy, trồng trọt, cho thuê, trông nom trẻ em, trưng, làm ruộng
さくさく サクサク さくさく
cứng giòn.
cảm giác chán nản; cảm thấy thất vọng; cảm giác trì trệ
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
sự làm nổ tung, sự phá bằng thuốc nổ, sự làm tan vỡ (hy vọng, cơ đồ...)