桜色
さくらいろ「ANH SẮC」
☆ Danh từ
Màu hoa anh đào.

Từ đồng nghĩa của 桜色
noun
さくらいろ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới さくらいろ
đống cây chướng ngại, đống cây cản
とろくさい トロくさい
dull, slow, stupid
ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, chán, buồn, ngu như lừa, người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn
không chế tinh; thô (đường, dầu...), không lịch sự, không tao nh ; tục tằn
cây tầm ma, như ngồi phải gai, dũng cảm đương đầu với khó khăn, cứ dũng cảm đương đầu với khó khăn thì rồi mọi khó khăn sẽ vượt qua
いさぎろい いさぎろい
trong trắng
暗い色 くらいいろ
màu tối.
籠絡 ろうらく ろう らく
Sự dụ dỗ; mánh khoé dụ dỗ