Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
復習える さらえる ふくならえる
Nhắc lại, kể lại, nhẩm lại
魚のえら さかなのえら
mang
溝さらえ みぞさらえ
cái sàn cát
桜鍋 さくらなべ
horse-meat hotpot
絵皿 えざら えさら
màu sắc riêng
桜海老 さくらえび さくらエビ サクラエビ
con tép
更々ない さらさらない
không phải trong bé nhất
更更ない さらさらない