Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới さくらまや
深山桜 みやまざくら ふかやまさくら
màu anh đào núi bắt phải nấp trên cây
cồn cát, đụn cát
lều, rạp, tăng, che lều, làm rạp cho, cắm lều, cắm trại, làm rạp, ở lều, nút gạc, đặt nút gạc, nhồi gạc, rượu vang đỏ Tây ban nha
真暗闇 まくらやみ
cộng lại bóng tối
山鯨 やまくじら
thịt heo rừng (lợn rừng); thịt thú vật
sột soạt; xào xạc (tiếng lay động, tiếng vật nhẹ nhàng ma sát với nhau)
草枕 くさまくら
ngủ qua đêm khi đi du lịch
薬味皿 やくみざら やくみさら
đĩa đựng gia vị