Các từ liên quan tới さくらんぼ (曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn, trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây ra, trạng thái mụ đi
桜んぼ さくらんぼ
Quả cherri
桜ん坊 さくらんぼう
màu anh đào (ăn được)
trứng
unkempt, ruffled hair or brush bristles, idling away time
千本桜 せん ぼんさくら
Ngàn cánh hoa anh đào. Cũng là tên một bài hát của Nhật do Hatsune Miku biểu diễn.
ぼうさいくんれん ぼうさいくんれん
thực hành phòng chống thiên tai