Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới さくら3号a
属さない(a∉A) ぞくさない(a∉A)
không thuộc
A = BならばA + C = B + C A = BならばA + C B
Nếu A = B thì A + C = B + C
属する(a∈A) ぞくする(a∈A)
thuộc
ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3) ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3)
Janus Kinase 3 (JAK3) (một loại enzym)
インフルエンザウイルスA属 インフルエンザウイルスAぞく
chi vi rút cúm a
第3号被保険者 だい3ごーひほけんしゃ
người được bảo hiểm thứ ba
Aレコード Aレコード
bản ghi dùng để phân giải host ra một địa chỉ 32-bit ipv4. dùng để trỏ tên website như www.domain.com đến một server hosting website đó
バクテリオクロロフィルa バクテリオクロロフィルa
bacteriochlorophyll a (vi khuẩn)