さぐりあし
Feel one's way (with one's feet)

さぐりあし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さぐりあし
さぐりあし
feel one's way (with one's feet)
探り足
さぐりあし
cảm thấy cách (của) ai đó (với feet (của) ai đó)
Các từ liên quan tới さぐりあし
nghe kêu, kêu, rỗng (lời hứa, lối hành văn...), tiếng kêu, sự gõ để nghe bệnh, sự dò chiều sâu
open-mouthed
朝曇り あさぐもり
buổi sáng nhiều mây.
探り合い さぐりあい
sự thăm dò lẫn nhau
cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái
sooty tern
口あんぐり くちあんぐり
sự há hốc miệng; há hốc miệng; há hốc mồm
探り当てる さぐりあてる
Tìm hiểu bằng đầu bàn tay hoặc bàn chân của bạn, dò tìm