あんぐり
☆ Trạng từ, Noun or verb acting prenominally
Open-mouthed

あんぐり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あんぐり
口あんぐり くちあんぐり
sự há hốc miệng; há hốc miệng; há hốc mồm
phân nhóm
tính khờ dại, tính ngu đần, hành động khờ dại; lời nói khờ dại, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự yếu sức khoẻ
tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu
sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu, sự mâu thuẫn, sự lục đục, khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng, kháng cự lại, chống cự lại, đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp...); tranh luận, điều kiện (quân, tàu) trong trận đánh, cho giao đấu, đánh bại, đè bẹp, đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ, đánh lui, đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì, tránh xa ai, đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống
feel one's way (with one's feet)
fistfight
look up