探り合い
さぐりあい「THAM HỢP」
☆ Danh từ
Sự thăm dò lẫn nhau

探り合い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 探り合い
探り さぐり
kêu; thăm dò; đầu dò; dao găm; do thám
探る さぐる
tìm kiếm những thứ mà mắt không thấy bằng cách dựa vào cảm giác của các chi hay tay chân
手探り てさぐり
sự dò dẫm; sự mò mẫm
探り足 さぐりあし
cảm thấy cách (của) ai đó (với feet (của) ai đó)
盲探り めくらさぐり
mù quáng sờ soạng
探り箸 さぐりばし
việc dùng đũa bới tìm đồ ăn
探り回る さぐりまわる
Tìm mò mẫm, dò dẫm, tìm dựa vào manh mối
掘り合う 掘り合う
khắc vào