探る
さぐる「THAM」
Điều tra ngầm hau thăm dò suy nghĩ, hành vi và chuyển động của đối phương
Quan sát và điều tra để làm sáng tỏ những điều chưa biết
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ, tha động từ
Tìm kiếm những thứ mà mắt không thấy bằng cách dựa vào cảm giác của các chi hay tay chân

Từ đồng nghĩa của 探る
verb
Bảng chia động từ của 探る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 探る/さぐるる |
Quá khứ (た) | 探った |
Phủ định (未然) | 探らない |
Lịch sự (丁寧) | 探ります |
te (て) | 探って |
Khả năng (可能) | 探れる |
Thụ động (受身) | 探られる |
Sai khiến (使役) | 探らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 探られる |
Điều kiện (条件) | 探れば |
Mệnh lệnh (命令) | 探れ |
Ý chí (意向) | 探ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 探るな |
さぐり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さぐり
探る
さぐる
tìm kiếm những thứ mà mắt không thấy bằng cách dựa vào cảm giác của các chi hay tay chân
探り
さぐり
kêu
さぐり
nghe kêu, kêu, rỗng (lời hứa.
Các từ liên quan tới さぐり
手探り てさぐり
sự dò dẫm; sự mò mẫm
手探りする てさぐり
sờ soạng; dò dẫm; mò mẫm
探り出す さぐりだす
tìm ra; tìm thấy; phát hiện.
探り足 さぐりあし
cảm thấy cách (của) ai đó (với feet (của) ai đó)
探り合い さぐりあい
sự thăm dò lẫn nhau
探り箸 さぐりばし
việc dùng đũa bới tìm đồ ăn
手弄り てまさぐり
playing with something with one's fingers
探り回る さぐりまわる
Tìm mò mẫm, dò dẫm, tìm dựa vào manh mối