ささくれる
To become irritable
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
To split finely, to splinter, to get frayed

Bảng chia động từ của ささくれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ささくれる |
Quá khứ (た) | ささくれた |
Phủ định (未然) | ささくれない |
Lịch sự (丁寧) | ささくれます |
te (て) | ささくれて |
Khả năng (可能) | ささくれられる |
Thụ động (受身) | ささくれられる |
Sai khiến (使役) | ささくれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ささくれられる |
Điều kiện (条件) | ささくれれば |
Mệnh lệnh (命令) | ささくれいろ |
Ý chí (意向) | ささくれよう |
Cấm chỉ(禁止) | ささくれるな |
ささくれる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ささくれる
さくさく サクサク さくさく
cứng giòn.
刺される さされる
để được đâm bằng dao, bị đâm vào, dính vào
cứng giòn.
lớp biểu bì của lớp vỏ móng tay sau bao phủ phần móng của con người, đặc biệt là móng tay
どさくさ どさくさ
nhầm lẫn, hỗn loạn
ささくれ立つ ささくれだつ
chia nhỏ. tõe ra
cảm giác chán nản; cảm thấy thất vọng; cảm giác trì trệ
刺さる ささる
mắc; hóc