さくさく
サクサク さくさく
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cứng giòn.

Bảng chia động từ của さくさく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | さくさくする/サクサクする |
Quá khứ (た) | さくさくした |
Phủ định (未然) | さくさくしない |
Lịch sự (丁寧) | さくさくします |
te (て) | さくさくして |
Khả năng (可能) | さくさくできる |
Thụ động (受身) | さくさくされる |
Sai khiến (使役) | さくさくさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | さくさくすられる |
Điều kiện (条件) | さくさくすれば |
Mệnh lệnh (命令) | さくさくしろ |
Ý chí (意向) | さくさくしよう |
Cấm chỉ(禁止) | さくさくするな |
さくさく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới さくさく
cứng giòn.
一昨昨夜 いちさくさくや
hai đêm trước kéo dài
名声嘖々 めいせいさくさく
có danh tiếng, được dành nhiều lời khen ngợi
一昨々月 いっさくさくげつ
3 tháng trước
好評嘖々 こうひょうさくさく
việc nhận được rất nhiều lời khen ngợi
一昨々夜 いっさくさくや いちさく々よる
hai đêm trước kéo dài
一昨昨日 いっさくさくじつ さきおとつい さきおととい
hôm kìa.
一昨々年 さきおととし さおととし さいととし いっさくさくねん
two years before last (year), three years back (ago)