くさくさ
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cảm giác chán nản; cảm thấy thất vọng; cảm giác trì trệ
くさくさする
Cảm thấy thất vọng
Chán nản; thất vọng
くさくさする
Cảm thấy thất vọng
くさくさした
気分
で
Bằng tâm trạng chán nản .

Bảng chia động từ của くさくさ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | くさくさする |
Quá khứ (た) | くさくさした |
Phủ định (未然) | くさくさしない |
Lịch sự (丁寧) | くさくさします |
te (て) | くさくさして |
Khả năng (可能) | くさくさできる |
Thụ động (受身) | くさくさされる |
Sai khiến (使役) | くさくささせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | くさくさすられる |
Điều kiện (条件) | くさくさすれば |
Mệnh lệnh (命令) | くさくさしろ |
Ý chí (意向) | くさくさしよう |
Cấm chỉ(禁止) | くさくさするな |
くさくさ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới くさくさ
草叢 くさくさむら
bụi cây
さくさく サクサク さくさく
cứng giòn.
composing haiku poems
どさくさ どさくさ
nhầm lẫn, hỗn loạn
cứng giòn.
trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng, nhiều thứ; mớ, thứ, variety_show
lớp biểu bì của lớp vỏ móng tay sau bao phủ phần móng của con người, đặc biệt là móng tay
to whisper