Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ささやき声 ささやきごえ
giọng thì thầm
ささやき
tiếng nói thầm, tiếng xì xào, tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời xì xào bàn tán nhỏ to, lời nhận xét rỉ tai, lời gợi ý bí mật, nói thầm; xì xào, xì xào bàn tán, bí mật phao lên
ゆさゆさ
gây ảnh hưởng lớn; có thế lực lớn.
ささやき合う ささやきあう
thì thầm
ゆきさき
nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định; mục đích dự định
やさき
gánh năng chủ yếu, sức mạnh chính
細雪 ささめゆき
hoa tuyết nhỏ.
さや さや
chênh lệch giữa giá mua và giá bán của một công cụ tài chính tại thời điểm hiện tại