ゆさゆさ
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Gây ảnh hưởng lớn; có thế lực lớn.

Bảng chia động từ của ゆさゆさ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ゆさゆさする |
Quá khứ (た) | ゆさゆさした |
Phủ định (未然) | ゆさゆさしない |
Lịch sự (丁寧) | ゆさゆさします |
te (て) | ゆさゆさして |
Khả năng (可能) | ゆさゆさできる |
Thụ động (受身) | ゆさゆさされる |
Sai khiến (使役) | ゆさゆささせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ゆさゆさすられる |
Điều kiện (条件) | ゆさゆさすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ゆさゆさしろ |
Ý chí (意向) | ゆさゆさしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ゆさゆさするな |
ゆさゆさ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゆさゆさ
cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tàu thuỷ...) với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về); cuộc đi tham quan, (từ cổ, nghĩa cổ), cuộc đánh thọc ra, sự đi trệch, sự trệch khỏi trục
hoa huệ tây; hoa loa kèn, sắc trắng ngần, nước da trắng ngần, nước da trắng hồng, người trong trắng tinh khiết; vật tinh khiết, trắng ngần, trắng nõn; trong trắng, thanh khiết, cây hoa lan chuông
sự lắc, sự giũ; hành động lắc, hành động giũ
có của, có tài sản
nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định; mục đích dự định
fingertip
hằng số, luôn luôn, liên miên
đi thăm lại